Mã sản phẩm | TC29 |
Tải trọng được phép chở | 14010 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 24000 kg |
Kích thước thùng hàng | 6800 x 2350 x 620/--- mm |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 5 tấn |
Xe tải gắn cẩu Hino FL8JTSA cẩu Unic URV553 5,05 tấn là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai thương hiệu xe tải - cẩu tự hành hàng đầu Nhật Bản và đang rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam hiện nay.
Sản phẩm thuộc phân khúc cao cấp trong dòng xe tải gắn cẩu tự hành, chất lượng cao và có các tính năng vượt trội như tiết kiệm nhiên liệu, ít hỏng hóc, động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định,… chắc chắn sẽ mang lại nhiều lợi ích kinh tế cũng như sự hài lòng tuyệt đối cho người sử dụng.
Để có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm này, xin Quý khách vui lòng tham khảo thông tin chi tiết dưới đây.
Thông số chung: | Hino FL8JTSA gắn cẩu UNIC URV 553 | |
Trọng lượng bản thân : | 9795 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 4355 | kG |
- Cầu sau : | 5440 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 14010 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9780 x 2500 x 3550 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6800 x 2350 x 620/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4980 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E- UF | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
MODEL | FL8JTSA | ||
Tổng tải trọng | Kg | 24.000 (26.000) | |
Tự trọng | Kg | 6,280 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4.980 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 9.730 x 2.460 x 2.700 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 7,575 | |
Động cơ | Model | J08E - UF | |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 260 - (2.500 vòng/phút) | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 745 - (1.500 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xylanh | cc | 7,684 | |
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Model | EATON 8209 | |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 11.00-R20-16PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,4 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thông số cẩu UNIC URV 553 | |
Khối lượng nâng lớn nhất | 5050 Kg tại 2,2 mét |
Chiều cao tối đa | 10.1 mét |
Bán kính làm việc | 0,69 mét đến 8.13 mét |
Chiều dài cần | 3,54 đến 8.37 mét |
Góc nâng cần | 1 độ đến 78 độ |
Góc quay cần | 360 độ |