Mã sản phẩm | XD3 |
Tải trọng được phép chở | 14060 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 24000 kg |
Kích thước thùng hàng | 7190 x 2355 x 1460/--- mm |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 19 m3 |
Xe bồn xitec chở xăng dầu Hino FL8JTSA bồn 19m3 (19 khối) là sản phẩm xe chở xăng dầu đóng trên nền xe Hino với dung tích bồn 19 m3. Với ưu điểm nổi trội về chất lượng, thời gian sử dụng bền bỉ, lâu dài, ít hỏng hóc, tiết kiệm nhiên liệu ...dòng xe này chắc chắn sẽ mang đến lợi ích kinh tế cao nhất cho người dùng.
Sản phẩm là sự lựa chọn tuyệt vời cho phân khúc xe chở xăng dầu cao cấp, đáp ứng nhu cầu của các công ty kinh doanh xăng dầu lớn cũng như các đơn vị kinh doanh vận tải xăng dầu tư nhân mong muốn sở hữu những sản phẩm cao cấp.
Thông số chung: | Xe bồn xitec chở xăng dầu ( Xe bồn chở xăng dầu) xe Hino FL8JTSA bồn 19m3 (19 khối) | |
Trọng lượng bản thân : | 9745 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3585 | kG |
- Cầu sau : | 6160 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 14060 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9680 x 2480 x 3230 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7190 x 2355 x 1460/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4980 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UF | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- | |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
MODEL | FL8JTSA | ||
Tổng tải trọng | Kg | 24.000 (26.000) | |
Tự trọng | Kg | 6,280 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4.980 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 9.730 x 2.460 x 2.700 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 7,575 | |
Động cơ | Model | J08E - UF | |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 260 - (2.500 vòng/phút) | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 745 - (1.500 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xylanh | cc | 7,684 | |
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Model | EATON 8209 | |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 11.00-R20-16PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,4 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
THÔNG SỐ BỒN CHUẨN | |
Dung tích | 19.000 lít |
Kỹ thuật sản xuất xi téc | Téc được làm từ thép loại 4mm-5mm. Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có nhiều tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển… Sử dụng cụng nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc. Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu đóng téc elip van đẹp ) |
Lẩu | Chiều rộng của phễu (lẩu): là 800mm; chiều cao của lẩu là 350mm(tầng 1), 250mm (tầng 2) |
Khoang (ngăn) | 04 khoang |
Các thiết bị tiêu chuẩn (téc,nắp đậy lẩu , hệ thống van, đường ống ) | Bơm; nắp đậy lẩu tiêu chuẩn; 4 van đáy bồn; 2 thang và bình chữa cháy. Nhập khẩu và chế tạo tại nhà máy theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam |
Ống | Đường ống kỹ thuật Ø90mm; 4 đường ống. |
Bơm nhiên liệu | 80YHCB-60A (Bơm bánh răng ),công suất bơm 11 KW , dung lượng bơm 60m3/1h , tốc độ vòng quay 850 -1250 vòng/phút (Bơm Đài Loan ) |