Mã sản phẩm | HL03 |
Tải trọng được phép chở | |
Trọng lượng toàn bộ | |
Kích thước thùng hàng | |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Xe chở rác thùng rời Hino FG8JJSB 14m3 (Hooklift) là loại xe chở rác thùng rời cỡ trung, chuyên dùng thu gom vận chuyển rác với khối lượng vừa và nhỏ từ các đô thị, khu dân cư.
Sản phẩm thuộc phân khúc xe cao cấp với các tính năng vượt trội như tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, ít hỏng hóc, vận hành chính xác mang lại cảm giác an toàn cho người sử dụng.
Để biết thêm về thông tin chi tiết sản phẩm, Quý khách có thể tham khảo mục thông số kỹ thuật dưới đây.
MODEL |
FG8JJSB |
|
Tổng tải trọng |
15.100 Kg |
|
Tự trọng |
4.515 Kg |
|
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
4.280 mm |
Kích thước bao ngoài |
mm |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
5.365 mm |
|
Động cơ |
Model |
J08E - UG |
Loại |
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Công suất cực đại |
235 - (2.500 vòng/phút) PS |
|
Moomen xoắn cực đại |
706 - (1.500 vòng/phút) N.m |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston |
112 x 130 mm |
|
Dung tích xylanh |
7.684 cc |
|
Tỷ số nén |
18:1 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
Ly hợp |
Loại |
|
Hộp số |
Model |
MF06S |
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Cỡ lốp |
10.00R - 20 |
|
Tốc độ cực đại |
106 Km/h |
|
Khả năng vượt dốc |
38,3 Tan(%) |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
Thùng nhiên liệu |
200 L |
|
Tính năng khác |
||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không có |
|
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Cửa sổ điện |
Có |
|
Khoá cửa trung tâm |
|
MODEL | FG8JJSB | ||
Tổng tải trọng | Kg | 15,100 | |
Tự trọng Vehicle Mass |
Kg | 4,515 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4,280 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 7.520 x 2.415 x 2.630 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 5,365 | |
Động cơ | Model | J08E - UG | |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 235 -(2.500 vòng/phút) | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 706 - (1.500 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xylanh | cc | 7,684 | |
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Model | MF06S | |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 10.00-R20-16PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,3 | |
Cabin | cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Không có | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Hệ chuyên dùng: Cơ cấu kéo, đẩy, nâng, hạ thùng hàng (Hooklift) Model HL4R | ||
Vật liệu chính | Thép tấm hàn chịu lực, thép dập định hình | |
Nguyên lý | Kiểu Rotating: Chuyển động quay phối hợp của cơ cấu 4 khâu bản lề 3 chế độ công tác: Hạ thùng - cẩu thùng - Nâng bent | |
Lực nâng ben lớn nhất | 18 Tấn | |
Lực kéo lớn nhất | 15 Tấn | |
Tầm với thấp nhất | 1150 mm | |
Các bộ phận chính | Sắt xi phụ, cần chính, cần với, khung phụ, chân chống | |
1 | Sắt xi phụ | |
- Công dụng | Liên kết với khung sắt xi xe, liên kết các xi lanh cần chính, cần chính, khung phụ, chân chống... | |
- Kết cấu | Thép dập định hình, thép tấm liên kết hàn, nối với nhau bằng các xương giằng ngang | |
2 | Cần chính | |
- Công dụng | Liên kết với cần với và các xi lanh tạo thành cơ cấu kéo thùng lên xe, là bệ đỡ thùng khi di chuyển | |
- Kết cấu | Thép tấm, hàn liên kết tạo thành hộp chịu lực | |
3 | Cần với | |
- Công dụng | Với-móc, nâng hạ thùng hàng. | |
Định vị đầu thùng khi xe chạy và nâng ben | ||
- Kết cấu | Thép dập định hình, hàn thành kết cấu hộp chịu lực | |
4 | Khung phụ (Cần phụ) | |
- Công dụng | Định vị và làm gốc xoay cần chính | |
Khóa kẹp giữ thùng khi xe chạy | ||
Làm gốc xoay chính khi nâng hạ ben | ||
- Kết cấu | Thép tấm, thép đúc, thép dập, hàn kết cấu | |
5 | Chân chống | |
- Công dụng | Giữ thăng bằng dọc trục khi kéo thùng và nâng đổ ben | |
- Kết cấu | Hộp chịu lực có con lăn tự lựa | |
6 | Thùng chứa | |
- Kiểu loại | Container - thùng hở có quai móc đầu thùng và bánh xe lăn đỡ đuôi thùng khi kéo | |
- Thể tích | 14 m3 | |
- Kết cấu | Khung xương, thép đúc, dập định hình, ray trượt I160 khẩu độ 1100mm | |
- Cửa hậu | Cửa hậu hai cánh bản lề có gioăng cao su làm kín | |
- Con lăn dẫn động | Ø200 hỗ trợ việc di chuyển thùng, kéo thùng | |
7 | Hệ thống dẫn động kéo, đẩy, nâng, hạ thùng hàng | |
- Xy lanh cần chính | ||
+ Số lượng | 2 | |
+ Áp suất | 210 kg/cm2 | |
+ Đường kính/ hành trình | Ø125 - 1300 mm | |
- Xy lanh cần với | ||
+ Số lượng | 1 | |
+ Áp suất | 210 kg/cm2 | |
+ Đường kính/ hành trình | Ø150 - 630 mm | |
- Xy lanh kép thùng | ||
+ Số lượng | 1 | |
+ Áp suất | 210 kg/cm2 | |
+ Đường kính/ hành trình | Ø50 - 130 mm | |
- Xy lanh chân chống | ||
+ Số lượng | 1 | |
+ Áp suất | 210 kg/cm2 | |
+ Đường kính/ hành trình | Ø60 - 300 mm | |
8 | Nguồn gốc xuất xứ các xy lanh thủy lực | Ống cần nhập khẩu Châu Âu, lắp ráp tại Việt Nam |
9 | Bơm thủy lực | |
- Xuất xứ | Châu Âu (hoặc các nước G7) | |
- Số lượng | 1 | |
- Lưu lượng | 84 cc/vòng | |
- Áp suất | 310 kg/cm2 | |
- Dẫn động bơm | Cơ cấu các đăng từ đầu ra của bộ chuyền PTO | |
10 | Bộ điều khiển | |
- Vị trí điều khiển | Bên trong cabin hoặc bên ngoài sau nâng ca bin | |
- Cơ cấu điều khiển | Điều khiển dây dẫn cơ khí các xi lanh thông qua các van phân phối | |
11 | Van phân phối | |
- Xuất xứ | Châu Âu (hoặc các nước G7) | |
- Số lượng | 1 | |
- Lưu lượng | BM5-4S-318L | |
- Áp suất lớn nhất | 250 kg/cm2 | |
12 | Van tiết lưu | Điều chỉnh tốc độ chân chống, khóa kẹp thùng |
13 | Các loại van thủy lực khác | 2 van chống tụt xi lanh cần với, chân chống, |
2 van liên động đảm bảo an toàn cho các chế độ làm việc | ||
14 | Thùng dầu thủy lực | Thép tấm 3mm, 120 lít |
15 | Đồng hồ đo áp suất | |
- Xuất xứ | Châu Âu (hoặc Đài Loan) | |
- Số lượng | 1 | |
- Áp suất hiển thị lớn nhất | 300 kg/cm2 | |
16 | Các thiết bị thủy lực phụ khác | Thước báo dầu, lọc dầu hút, lọc hồi, khóa thùng dầu, van xả thùng dầu, rắc co, tuy ô cứng, tuy ô mềm... được lắp ráp đầy đủ đảm bảo cho xe hoạt động an toàn, hiệu quả.. |