Mã sản phẩm | TD6 |
Tải trọng được phép chở | 14000 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 24000 kg |
Kích thước thùng hàng | 5400 x 2295 x 1000/--- mm |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Xe tải ben Hino FM8JNSA 14 tấn là sản phẩm thuộc phân khúc xe cao cấp, được sản xuất bởi hãng xe tải Hino uy tín hàng đầu Nhật Bản.
Sản phẩm xứng đáng là sự lựa chọn hoàn hảo cho người sử dụng khi sở hữu các tính năng nổi trội như động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định, ít hỏng hóc, tiết kiệm nhiên liệu, sức chở lớn…
Dưới đây là các thông số kỹ thuật của sản phẩm để Quý khách tham khảo.
Thông số chung xe Hino FM8 JNSA | ||
Khoảng cách trục : | ||
MODEL | FM8JNSA | ||
Tổng tải trọng | Kg | 24.000 (26.000) | |
Tự trọng | Kg | 6,560 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4.130 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 8.480 x 2.460 x 2.700 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 6,325 | |
Động cơ | Model | J08E - UF | |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 260 - (2.500 vòng/phút) | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 745 - (1.500 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xylanh | cc | 7,684 | |
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Model | EATON 8209 | |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 10.00-R20-16PR/11.00-R20-16PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 93 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 42 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |