Mã sản phẩm | PN3 |
Tải trọng được phép chở | 8750 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 15100 kg |
Kích thước thùng hàng | 3650 x 2200 x 1400/--- mm |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 8,75m3 |
Xe phun nước tưới cây rửa đường Hino FG8JJSB 8,75m3 là sản phẩm thuộc phân khúc xe cao cấp, được sản xuất bởi hãng xe tải Hino uy tín hàng đầu Nhật Bản.
Sản phẩm xứng đáng là sự lựa chọn hoàn hảo cho người sử dụng khi sở hữu các tính năng nổi trội như động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định, ít hỏng hóc, tiết kiệm nhiên liệu, …
Dưới đây là các thông số kỹ thuật của sản phẩm để Quý khách tham khảo.
Thông số chung: | Hino FG8JJSB phun nước | |
Trọng lượng bản thân : | 6155 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3105 | kG |
- Cầu sau : | 3050 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8750 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15100 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7520 x 2450 x 3250 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3650 x 2200 x 1400/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4280 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1920/1820 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UG | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 167 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
MODEL | FG8JJSB | ||
Tổng tải trọng | Kg | 15,100 | |
Tự trọng Vehicle Mass |
Kg | 4,515 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4,280 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 7.520 x 2.415 x 2.630 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 5,365 | |
Động cơ | Model | J08E - UG | |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 235 -(2.500 vòng/phút) | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 706 - (1.500 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xylanh | cc | 7,684 | |
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Model | MF06S | |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 10.00-R20-16PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,3 | |
Cabin | cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Không có | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng xe và phụ kiện | Dung tích xi téc | 9m3 |
Vật liệu | Thép các bon | |
Phụ kiện | Vòi phun trước / sau , súng phun nước phía sau | |
Bơm nước | Công suất ( tùy theo lựa chọn của khách hàng ) |