Mã sản phẩm | CC3 |
Tải trọng được phép chở | 5550 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 14205 kg |
Kích thước thùng hàng | |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 7 m3 |
Xe cứu hỏa Hino FG8JJSB Cabin kép là dòng xe chất lượng cao đến từ tập đoàn Hino Nhật Bản, được thiết kế với đầy đủ các trang thiết bị hiện đại, phục vụ tối đa nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Sản phẩm ra đời với các ưu điểm vượt trội như động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định, chính xác, tiết kiệm nhiên liệu, giá thành hợp lý.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật của sản phẩm để Quý khách tham khảo.
Thông số chung: | Hino FG8JJSB cứu hỏa | |
Trọng lượng bản thân : | 8200 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3135 | kG |
- Cầu sau : | 5065 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5550 | kG |
Số người cho phép chở : | 7 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 14205 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7850 x 2500 x 3250 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | --- x --- x ---/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4280 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1920/1820 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UG | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 167 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 10.00 - 20 (10.00R20) /10.00 - 20 (10.00R20) | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
MODEL | FG8JJSB | ||
Tổng tải trọng | Kg | 15,100 | |
Tự trọng Vehicle Mass |
Kg | 4,515 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4,280 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 7.520 x 2.415 x 2.630 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 5,365 | |
Động cơ | Model | J08E - UG | |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 235 -(2.500 vòng/phút) | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 706 - (1.500 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xylanh | cc | 7,684 | |
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Model | MF06S | |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 10.00-R20-16PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,3 | |
Cabin | cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Không có | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
I | Téc chứa nước | |
1 | Dung tích téc nước (lít) | 5 |
2 | Hình dạng | Hình khối chữ nhật |
3 | Vật liệu | Làm bằng thép không gỉ SUS304, chống mài mòn và có đặc tính cơ học cao. |
4 | Kết cấu | Thùng chứa nước được hàn chắc chắn chống mài mòn. Thùng nước có lỗ để kiểm tra và làm vệ sinh, có tấm ngăn, ống chống tràn và các thiết bị khác. Có trang bị đồng hồ đo mức nước. |
5 | Cửa cấp nước | 01 cửa đường kính 50mm |
6 | Nắp kiểm tra | 01 nắp trên nóc thùng |
7 | Lỗ thoát nước | Đường kính 40mm |
8 | Lắp đặt | Bồn chứa nước lắp ráp với sát xi thông qua các bu lông, ốc vít |
II | Téc chứa bọt | |
1 | Dung tích téc bọt (lít) | 500 |
2 | Hình dạng | Hình khối chữ nhật |
3 | Vật liệu | Thép không gỉ SUS 316 |
4 | Kết cấu | Téc hóa chất lỏng được hàn chắc chắn chống mài mòn và hư hại từ hoá chất. Téc hóa chất có lỗ để kiểm tra và làm sạch, có tấm ngăn và các thiết bị khác. |
5 | Thiết bị | 01 chiếc đồng hồ đo mức foam |
6 | Lỗ thoát | Đường kính 1 inch có van đóng |
III | Bơm nước chữa cháy Nhập khẩu Mỹ thích hợp qua bộ trích lực PTO từ hộp số của xe (Bộ trích lực PTO được nhập khẩu nguyên bộ từ ITALIA) | |
1 | Giới thiệu chung | Bơm chữa cháy có nhiệm vụ hút nước từ bồn chứa nước và bồn chứa foam của xe chữa cháy hoặc trực tiếp hút nước từ các trụ cấp nước, ao hồ tạo áp suất cao phun nước dập tắt các đám cháy nhanh nhất |
2 | Model | KSP - 1000 |
3 | Hãng sản xuất | Darley - Mỹ |
4 | Vị trí đặt bơm | Phía sau xe |
5 | Kiểu | Bơm ly tâm, cánh bơm được làm bằng hợp kim đồng, |
6 | Hoạt động | Bơm chữa cháy vận hành cơ học thông qua bộ trích công suất PTO, truyền động bằng các đăng, có hệ thống bảo vệ an toàn ngăn ngừa tai nạn do những sai sót cho con người khi vận hành |
7 | Bộ trích công xuất PTO | Nhập khẩu nguyên bộ từ ITALIA chuyển động chuyền từ hộp số đến cát đăng chuyển động của xe tới cầu và cát đăng chuyển động của bơm chữa cháy. |
8 | Lưu lượng tối đa | 3.785 lít/phút tại áp suất 10,3 bar |
IV | Bơm mồi | |
1 | Kiểu | Bơm cánh gạt |
2 | Loại | Bơm điện. |
3 | Kết cấu | Kết cấu bơm chân không bao gồm: Môtơ điện truyền động đến bơm cánh gạt. |
4 | Chiều sâu hút | 6m |
5 | Thời gian hút được nước | 14 giây |