Mã sản phẩm | HL04 |
Tải trọng được phép chở | |
Trọng lượng toàn bộ | |
Kích thước thùng hàng | |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 9,12m3 |
Xe chở rác thùng rời Hyundai HD120 9,12m3 (Hooklift) là một sản phẩm xe chuyên dụng chở rác hiện đại, chất lượng cao đến từ tập đoàn Huyndai Hàn Quốc.
Sản phẩm ra đời với nhiều tính năng ưu việt như động cơ bền bỉ, vận hành ổn định, ít hỏng hóc, thiết kế đẹp mắt với các trang thiết bị hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, …xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu của mọi khách hàng.
Để biết thêm về thông tin chi tiết sản phẩm, Quý khách có thể tham khảo mục thông số kỹ thuật dưới đây.
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE CHUYÊN DÙNG | ||
Xe cơ sở | HYUNDAI HD120 | |
Động cơ | Diesel, 4kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, | |
Dung tích xylanh | 6.606 cm3 | |
Kích thước toàn bộ | 7.540 x 2.500 x 3.050 | |
Tự trọng | 6.5 | |
Tổng trọng tải | 10.05 | |
Truyền động | Truyền động thuỷ lực | |
Bơm thuỷ lực | ||
- Lưu lượng | 65 cc/vòng | |
- áp làm việc Max | 180 kg/cm2 | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Tải trọng kéo lớn nhất | 6 tấn | |
Tầm với thấp nhất | 1100 mm | |
Kích thước cơ sở (với thùng) | h=1250mm; A=1100mm | |
Gốc đổ ben lớn nhất | 490 | |
THÔNG SỐ CƠ BẢN THÙNG CHỨA: | ||
Kích thước bao ngoài | 4.680 x 2.300 x 1320 mm (*) | |
Dung tích chứa rác | 9 ¸12 m3 | |
Vật liệu | Sàn thùng | Thép Q345, d3 |
Thành thùng | Thép Q345, d3 | |
Khung xương thùng | Thép tấm dập hình, d3, d4 | |
Xương ray thùng | I150 | |
Chiều cao móc thùng | 1215 mm | |
Khoảng cách ray thùng | 1100 mm | |
Tính năng | - Khung xương cứng vững, sức chứa lớn | |
- Tuyến hình vuông (basic) hoặc cong (model) | ||
- Có gioăng cao su kín khít, phủ bạt chắc chắn khi xe vận chuyển vật liệu trên đường. |
Xe cơ sở | HYUNDAI HD120 |
Động cơ | Diesel, 4kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, |
Dung tích xylanh | 6.606 cm3 |
Kích thước toàn bộ | 7.540 x 2.500 x 3.050 |
Tự trọng | 6.500 |
Tổng trọng tải | 10.050 |
Truyền động | Truyền động thuỷ lực |
Bơm thuỷ lực - Lưu lượng - áp làm việc Max |
65 cc/vòng 180 kg/cm2 |
Dẫn động | Cơ khí |
Tải trọng kéo lớn nhất | 6 tấn |
Tầm với thấp nhất | 1100 mm |
Kích thước cơ sở (với thùng) | h=1250mm; A=1100mm |
Gốc đổ ben lớn nhất | 490 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN THÙNG CHỨA: | ||
Kích thước bao ngoài | 4.680 x 2.300 x 1320 mm (*) | |
Dung tích chứa rác | 9 ¸12 m3 | |
Vật liệu | Sàn thùng | Thép Q345, d3 |
Thành thùng | Thép Q345, d3 | |
Khung xương thùng | Thép tấm dập hình, d3, d4 | |
Xương ray thùng | I150 | |
Chiều cao móc thùng | 1215 mm | |
Khoảng cách ray thùng | 1100 mm | |
Tính năng | - Khung xương cứng vững, sức chứa lớn | |
- Tuyến hình vuông (basic) hoặc cong (model) | ||
- Có gioăng cao su kín khít, phủ bạt chắc chắn khi xe vận chuyển vật liệu trên đường. |