Mã sản phẩm | XD1 |
Tải trọng được phép chở | 5920 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 10400 kg |
Kích thước thùng hàng | 3960 x 2110 x 1260/--- |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 8 m3 |
Xe bồn xitec chở xăng dầu Hino FC9JESW bồn 8m3 (8 khối) là sản phẩm xe téc chở nhiên liệu đóng trên nền xe tải HINO FC9JESW.
Hino là thương hiệu xe tải số 1 hiện, đến từ Nhật bản với chất lượng tốt, máy bền bỉ, được sử dụng phổ biến để đóng các loại xe chuyên dùng chất lượng cao. Xe nền Hino được nhập khẩu linh kiện chính hãng từ Nhật Bản và lắp ráp tại Công ty LD TNHH Hino Motors Việt Nam theo đúng tiêu chuẩn của hãng Hino trên toàn cầu.
Bồn xăng dầu được đóng với chất lượng thép cao, dung tích bồn 8 m3, chia khoang theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam, chất lượng nắp bồn, bơm hút xả dầu nhập khẩu và van bi Hàn Quốc
Sản phẩm là sự lựa chọn tuyệt vời cho phân khúc xe chở xăng dầu cao cấp, đáp ứng nhu cầu của các công ty kinh doanh xăng dầu lớn cũng như các đơn vị kinh doanh vận tải xăng dầu tư nhân mong muốn sở hữu những sản phẩm cao cấp.
Thời gian sử dụng bền bỉ, lâu dài, ít hỏng hóc, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo trì bảo dưỡng thấp của dòng xe này sẽ mang đến lợi ích kinh tế cao nhất cho người dùng.
Thông số chung: | HiNo FC9JESW chở xăng dầu | |
Trọng lượng bản thân : | 4285 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2215 | kG |
- Cầu sau : | 2070 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5920 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10400 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6120 x 2275 x 2800 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3960 x 2110 x 1260/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 3420 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1770/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-TE | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 5123 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
MODEL | FC9JESW | ||
Tổng tải trọng | Kg | 10,400 | |
Tự trọng Vehicle Mass |
Kg | 2,940 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 3,420 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 6.140 x 2.275 x 2.470 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 4,285 | |
Động cơ | Model | J05E - TE | |
Loại | Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 165 - (2.500 vòng/phút) | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 520 - (1.500 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xylanh | cc | 5,123 | |
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Model | LX06S | |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 8.25-16-18PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 102 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 44,4 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 100 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Không có | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
-Thân téc làm bằng tôn Q345B hoặc SS400 .
- Khoang chia theo yêu cầu của khách hàng ( không nhỏ hơn 2m3 và không lớn hơn 8m3).
- Nắp sập Hàn Quốc , Van bi gạt liên doanh Việt – Ý .
- Có van chặn đáy téc .
- Sơn NiCo ba lớp .