Mã sản phẩm | XZU730 |
Tải trọng được phép chở | 4550 Kg |
Trọng lượng toàn bộ | 8500 Kg |
Kích thước thùng hàng | 5730 x 2040 x 1970 |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Công ty TNHH Hino Lexim đại lý 3S Hino Việt Nam tại Hà Nội.
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá xe tải hino 5 tấn thùng kín dài 5,7m
Xe được lắp ráp tai nhà máy Hino Việt Nam với 100% linh kiện nhập khẩu tại Nhật Bản
Thùng xe đóng chất liệu Inox với bo viền Composite quanh thùng kiểu dáng hiện đại và chắc chắn.
Chi tiết liên hệ: Phòng bán hàng: 0982.8272.09
Nhãn hiệu : |
HINO XZU730L-TK |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH LEXIM |
Địa chỉ : |
Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3755 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1825 |
kG |
- Cầu sau : |
1930 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4550 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7565 x 2190 x 3075 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5730 x 2040 x 1970/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-UV |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |