Mã sản phẩm | XZU720 |
Tải trọng được phép chở | 3490 Kg |
Trọng lượng toàn bộ | 7500 Kg |
Kích thước thùng hàng | 5200 x 2070 x 1890 |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Công ty Hino Lexim đại lý ủy quyền của Hino Nhật Bản tại Khu vực Miền Bắc.
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá xe tải hino 3,5 tấn thùng kín
Mã sản phẩm: XZU720
Công suất: 160PS
Lốp: 750-16
Tải trọng: 3490 Kg
Nhãn hiệu : |
HINO XZU720L-TK |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH LEXIM |
Địa chỉ : |
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3815 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1815 |
kG |
- Cầu sau : |
2000 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7030 x 2190 x 3030 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5200 x 2070 x 1890/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3870 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1520 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-UV |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |