Mã sản phẩm | FC9JNTC |
Tải trọng được phép chở | 5900 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 11000kg |
Kích thước thùng hàng | 7300 x 2360 x 680/2060 |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Đại lý hino Lexim
Phân phối xe tải hino khu vực Miền Bắc.
Chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo giá xe tải hino 5,9 tấn thùng dài 7,3m
Model xe: FC9JNTC
Công Suất: 180PS
Lốp 825-16
Kích thước lòng thùng hàng: 7300 x 2360 x 680/2060
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JNTC/LEXIM-MB |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH LEXIM |
Địa chỉ : |
TP.Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4905 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9200 x 2500 x 3200 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7300 x 2360 x 680/2060 |
mm |
Khoảng cách trục : |
5320 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ.
Phòng Kinh doanh
0982.82.72.09
Rất mong sự ủng hộ của Quý Khách Hàng!