Mã sản phẩm | FC9JLTC |
Tải trọng được phép chở | 6200kg |
Trọng lượng toàn bộ | 11000kg |
Kích thước thùng hàng | 6700 x 2360 x 500/--- |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Phân phối bới công ty Hino Lexim khu vực Miền Bắc
Xe hino được lắp ráp tại nhà máy Hino Việt Nam với linh kiện Nhật Bản.
Model: FC9JLTC ( 6,4 tấn)
Công suất: 180PS
Lốp: 825-16
Tải trọng: 6200kg
Thùng dài: 6700 x 2360 x 500/---
Hotline: 0982.8272.09 - 0904.587.155
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JL-TL |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH LEXIM |
Địa chỉ : |
TP.Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4605 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8615 x 2500 x 2470 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6700 x 2360 x 500/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ.
Phòng bán hàng.
Hotline: 0982.8272.09 - 0904.587.155