Mã sản phẩm | FC9JNTC |
Tải trọng được phép chở | 5200kg |
Trọng lượng toàn bộ | 11000kg |
Kích thước thùng hàng | 7350x2380x2580 |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 0982.82.7209 |
Hino Lexim tổng đại lý phân phối xe tải Hino tại Việt Nam.
Chúng tôi xin gửi tới Quý Khách Hàng bảng báo giá xe tải hino 5 tấn thùng cao chở Pallet điện tử.
Model xe: FC9JNTC
Công suất xe: 160Ps
Kích thước lòng thùng hàng: 7350x2380x2580
HOTLINE: 0982.82.7209
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JNTC-CKĐT |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở pallet chứa cấu kiện điện tử |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
5505 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10900 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9285 x 2500 x 3680 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7350 x 2380 x 2580/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5320 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Sàn thùng có bố trí con lăn hỗ trợ xếp dỡ pallet, cơ cấu định vị và neo giữ pallet. |
Rất mong sự quan tâm cảu Quý khách hàng.
HOTLINE: 0982.82.7209