Mã sản phẩm | FM8JW7A |
Tải trọng được phép chở | 9700kg |
Trọng lượng toàn bộ | 24.000 kG |
Kích thước thùng hàng | 8400x2360x600 |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 0982.82.7209 |
Nhà Phân phối cẩu Soosan - Hàn Quốc, Unic - Nhật Bản...
Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng
Model xe: FM8JW7A - Xe Hino 15 tấn 3 chân 2 cầu thật
Cẩu: SCS746 - 8 tấn 6 đốt tầm với 25m
Công suất xe: 260Ps
Lốp 11000R
Tải trọng: 9750kg
Lòng thùng hàng: 8400x2360x600
HOTLINE: 0982.82.7209
Nhãn hiệu : |
HINO FM8JW7A-U/LEXIM-GC.SCS746L |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
14055 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9750 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11675 x 2500 x 3780 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8400 x 2360 x 600/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS746L có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8000 kg/2,0 m và 400 kg/19,6 m (tầm với lớn nhất |
Rất mong được sự ủng hộ của Quý Khách hàng.
Hotline: 0982.82.7209