Mã sản phẩm | FL8JW7A |
Tải trọng được phép chở | 14450kg |
Trọng lượng toàn bộ | 24.000 kG |
Kích thước thùng hàng | 9400x2360x780/2150 |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Model xe: FL8JW7A
Công suất: 260PS
tải trọng: 15 tấn
Lốp: 11000R
Lòng thùng hàng: 9400x2360x780/2150
Xe tải hino 3 chân nhập 100% linh kiện Nhật Bản, Lắp ráp tại nhà máy Hino Việt Nam
HOTLINE: 0982.82.7209
Nhãn hiệu : |
HINO FL8JW7A-M/LEXIM-MB |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
9355 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11630 x 2500 x 3550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9400 x 2360 x 780/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
+ Mọi thông tin chi tiết Quý khách hàng xin vui lòng liên hệ:
HOTLINE: 0982.82.7209