Mã sản phẩm | FM8JW7A |
Tải trọng được phép chở | 13.600 KG |
Trọng lượng toàn bộ | 24.000 kG |
Kích thước thùng hàng | 9350 x 2380 x 2300/--- |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng |
Hino Lexim đại lý ủy quyền của Hino Việt Nam tại khu vực Miền Bắc.
Chuyên phân phối các dòng xe tải hino từ 2 đến 16 tấn.
Xe Hino tải thùng lửng, thùng bạt, thùng kín, xe đông lạnh, xe ben, xe gắn cẩu...
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng Bảng báo giá xe tải Hino 15 tấn thùng kín 2 cầu thật.
Tải trọng: 13,6 tấn
Lốp: 11.00R20
Công suất: 280PS
Sản xuất: 2019
Giá: 1.850.000.000 VNĐ
Nhãn hiệu : |
HINO FM8JW7A-U/LEXIM-TK |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH LEXIM |
Địa chỉ : |
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10205 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3905 |
kG |
- Cầu sau : |
6300 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11600 x 2500 x 3720 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9350 x 2380 x 2300/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |