Mã sản phẩm | FL8JW7A |
Tải trọng được phép chở | 13300kg |
Trọng lượng toàn bộ | 24.000 kG |
Kích thước thùng hàng | 9410x2380x2580 |
Tải trọng cẩu hoặc dung tích thùng hàng | 0982.82.7209 |
Do nhu cầu vận tải hàng hóa được tinh gọn bằng các kiện hàng Pallet có kích thước 1,1mx1,1m. Nên lòng thùng hàng chiều rộng và chiều cao phải tối thiểu trên 225m.
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng
Model xe: FL8JW7A
công suất: 260Ps
tải trọng: 13300 lg
Lòng thùng hàng: 9410x2380x2580
HOTLINE: 0982.82.7209
Nhãn hiệu : |
HINO FL8JW7A-M/THQB.CKĐT |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở pallet chứa cấu kiện điện tử |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10505 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13300 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11665 x 2500 x 3990 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9410 x 2380 x 2580/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Sàn thùng có bố trí con lăn hỗ trợ xếp dỡ pallet, cơ cấu định vị và neo giữ pallet; |
Rất mong được sự ủng hộ của Quý Khách hàng.
Mobile: 0982.82.7209